MÀU XE:
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Nissan X-Trail |
Động Cơ | |
Phiên Bản | 2.0 SL 2WD |
Kiểu động cơ / Engine Model | MR20 |
Động cơ / Engine Type | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Hộp số | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Phanh | Phanh đĩa / Disc |
Hệ thống treo & hệ thống lái | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Mâm/lốp xe | 225/60R18/18″ |
Chất liệu mâm xe / Wheel material | Hợp kim nhôm |
Kích thước tổng thể | 4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2,705 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 210 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) | 2,130 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5+2 |
An toàn & An Ninh | 4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch | Có / With |
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | Có / With |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) | Có / With |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) | Có / With |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có / With |
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control | Có / With |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) | Có / With |
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) | Có / With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With |
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) | |
Camera lùi / Rear view monitor | Có / With |
Túi khí / Airbags | 4 túi khí / 4 airbags |
Dây đai an toàn / Seat belts | Có / With |
Phanh ABS | Có / With |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có / With |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có / With |
Cảm biến lùi | Có / With |
Camera lùi | Có / With |
Hệ thống dây an toàn | Có / With |
Hệ thống chống trộm | Có / With |
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system | Có / With |
Nội thất | |
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine | Có / With |
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) | Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch | |
Vô lăng | Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch |
Ghế chỉnh điện / Power Seat | Có |
Chất liệu ghế / Seat Material | Da / Leather |
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors | Có |
Loa / Speakers | 6 loa / 6 speakers |
Màn hình / Display | Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter |
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats | Có / With |
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror | Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle | Mạ crôm / Chrome color |
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console | Có / With |
Hộc đựng găng tay/ Glove box | Có / With |
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats | Có / With |
Điều hòa | tự động |
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet | 2 |
Ngoại thất | |
Đèn pha / Head lamp | LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer |
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light | Đèn sương mù / Fog lamp |
Đèn sương mù / Fog lamp | Đèn sương mù / Fog lamp |
Gạt mưa phía trước / Front wiper | Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe |
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle | Mạ crôm/ Chrome color |
Giá nóc / Roof rail | Có / With |
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof | Có / With |
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen | Có / With |
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn) | Có / With |
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor | Có / With |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.